Có 5 kết quả:

一声 yī shēng ㄧ ㄕㄥ一生 yī shēng ㄧ ㄕㄥ一聲 yī shēng ㄧ ㄕㄥ医生 yī shēng ㄧ ㄕㄥ醫生 yī shēng ㄧ ㄕㄥ

1/5

Từ điển Trung-Anh

first tone in Mandarin (high level tone)

yī shēng ㄧ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) all one's life
(2) throughout one's life

Từ điển Trung-Anh

first tone in Mandarin (high level tone)

Từ điển Trung-Anh

(1) doctor
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]

Từ điển Trung-Anh

(1) doctor
(2) CL:個|个[ge4],位[wei4],名[ming2]